|
000
| 00000nas a2200000 4500 |
---|
001 | 13386 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 18078 |
---|
005 | 202112060845 |
---|
008 | 060209s2002 b 000 0 vieod |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c22000 VND |
---|
039 | |a20211206084436|bbmvananh|c20210324094156|dpvhang|y200706061451|zILIB |
---|
041 | |aVie |
---|
044 | |aVn |
---|
082 | 14|a624.0285|bBH 9361m/ 02|223 ed. |
---|
100 | #|aBùi, Mạnh Hùng|eTác giả |
---|
245 | 10|a101 thắc mắc và giải đáp khi sử dụng chương trình Microsoft project trong xây dựng / |cBùi Mạnh Hùng. |
---|
260 | ##|aHà Nội : |bXây dựng, |c2002 |
---|
300 | ##|a106 tr. ; |c25 cm. : |bMinh họa |
---|
650 | |aXây dựng |
---|
653 | |aXây dựng |
---|
653 | |aCông nghệ xây dựng |
---|
852 | |aTVV|bKho Tự nhiên|j(23): XD.000494-516 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/nhan/sach tự nhiên/xd(xaydung)/xd.0494 101thacmacthumbimage.jpg |
---|
890 | |a23|b0|c0|d0 |
---|
910 | |cPhương Thảo |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
XD.000516
|
Kho Tự nhiên
|
624.0285 BH 9361m/ 02
|
Sách Tiếng Việt
|
23
|
|
|
|
2
|
XD.000515
|
Kho Tự nhiên
|
624.0285 BH 9361m/ 02
|
Sách Tiếng Việt
|
22
|
|
|
|
3
|
XD.000514
|
Kho Tự nhiên
|
624.0285 BH 9361m/ 02
|
Sách Tiếng Việt
|
21
|
|
|
|
4
|
XD.000513
|
Kho Tự nhiên
|
624.0285 BH 9361m/ 02
|
Sách Tiếng Việt
|
20
|
|
|
|
5
|
XD.000512
|
Kho Tự nhiên
|
624.0285 BH 9361m/ 02
|
Sách Tiếng Việt
|
19
|
|
|
|
6
|
XD.000511
|
Kho Tự nhiên
|
624.0285 BH 9361m/ 02
|
Sách Tiếng Việt
|
18
|
|
|
|
7
|
XD.000510
|
Kho Tự nhiên
|
624.0285 BH 9361m/ 02
|
Sách Tiếng Việt
|
17
|
|
|
|
8
|
XD.000509
|
Kho Tự nhiên
|
624.0285 BH 9361m/ 02
|
Sách Tiếng Việt
|
16
|
|
|
|
9
|
XD.000508
|
Kho Tự nhiên
|
624.0285 BH 9361m/ 02
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
10
|
XD.000507
|
Kho Tự nhiên
|
624.0285 BH 9361m/ 02
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào